Chất béo là một trong những hợp chất hữu cơ quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong đời sống con người và sinh vật. Ở chương trình Hóa học lớp 9, các bạn học sinh sẽ được tiếp cận sâu hơn về chất béo, từ cấu tạo đến tính chất hóa học đặc trưng. Bài Tập Trắc Nghiệm Chất Béo Hóa 9 là công cụ hữu ích giúp các em ôn tập, củng cố kiến thức và làm quen với dạng bài thi trắc nghiệm. Hãy cùng Colagen Việt khám phá bí mật về chất béo qua bài viết dưới đây!
Cấu tạo chung của chất béo
Chất béo là trieste của glixerol với các axit béo, có công thức chung là (RCOO)3C3H5. Trong đó:
- Glixerol (C3H5(OH)3): là một rượu đa chức, có 3 nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với 3 nguyên tử cacbon.
- Axit béo (RCOOH): là axit cacboxylic có mạch cacbon dài, không phân nhánh, có thể no hoặc không no.
[image-1|cau-tao-phan-tu-chat-beo|Cấu tạo phân tử chất béo|A detailed illustration of the molecular structure of a fat molecule, clearly labeling the glycerol backbone and the three fatty acid chains. Highlight the ester bonds connecting them. The illustration should be scientifically accurate and visually appealing to students.]
Phân loại chất béo
Dựa vào bản chất của axit béo, người ta chia chất béo thành 2 loại:
- Chất béo no: chứa các axit béo no, có mạch cacbon không có liên kết đôi (ví dụ: axit stearic, axit panmitic…). Thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ thường, có nhiều trong mỡ động vật.
- Chất béo không no: chứa các axit béo không no, có mạch cacbon chứa một hoặc nhiều liên kết đôi (ví dụ: axit oleic, axit linoleic…). Thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ thường, có nhiều trong dầu thực vật.
Tính chất vật lý của chất béo
- Trạng thái: phụ thuộc vào bản chất của axit béo.
- Nhiệt độ nóng chảy: chất béo no có nhiệt độ nóng chảy cao hơn chất béo không no.
- Khối lượng riêng: nhẹ hơn nước, không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, xăng, ete…
Tính chất hóa học của chất béo
Chất béo có những tính chất hóa học đặc trưng sau:
1. Phản ứng thủy phân
Chất béo bị thủy phân trong môi trường axit hoặc xúc tác enzim lipaza tạo thành glixerol và các axit béo:
(RCOO)3C3H5 + 3H2O ⇌ C3H5(OH)3 + 3RCOOH
2. Phản ứng xà phòng hóa
Chất béo phản ứng với dung dịch kiềm (NaOH, KOH) tạo thành glixerol và muối của axit béo (xà phòng):
(RCOO)3C3H5 + 3NaOH → C3H5(OH)3 + 3RCOONa
[image-2|phan-ung-xa-phong-hoa|Phản ứng xà phòng hóa|A visual representation of the saponification reaction, showing the reaction between a fat molecule and a sodium hydroxide (NaOH) molecule. Clearly label the reactants (fat and NaOH) and products (glycerol and soap). The image should be simple and easy to understand.]
3. Phản ứng cộng hydro
Chất béo không no có khả năng cộng hydro vào liên kết đôi, tạo thành chất béo no. Phản ứng này được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bơ nhân tạo (margarine):
(C17H33COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5
Vai trò của chất béo
Chất béo đóng vai trò quan trọng trong đời sống:
- Cung cấp năng lượng: Chất béo là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể, gấp đôi so với protein và carbohydrate.
- Dự trữ năng lượng: Chất béo được dự trữ dưới da, giúp cơ thể chống lại sự mất nhiệt và là nguồn năng lượng dự trữ.
- Tham gia cấu trúc tế bào: Chất béo là thành phần cấu tạo nên màng tế bào, giúp bảo vệ tế bào và điều hòa hoạt động của tế bào.
- Hòa tan vitamin: Chất béo giúp hòa tan các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E, K.
- Tăng cường hương vị: Chất béo làm tăng hương vị thơm ngon cho thực phẩm.
Bài tập trắc nghiệm chất béo hóa 9
Câu 1: Công thức chung của chất béo là gì?
A. (RCOO)3C3H5
B. RCOOH
C. C3H5(OH)3
D. RCOONa
Câu 2: Chất béo nào sau đây là chất béo no?
A. Tristearin (glixerol tristearat)
B. Triolein (glixerol trioleat)
C. Trilinolein (glixerol trilinoleat)
D. Trilinolenin (glixerol trilinolenat)
Câu 3: Phản ứng nào sau đây là phản ứng xà phòng hóa?
A. (RCOO)3C3H5 + 3H2O → C3H5(OH)3 + 3RCOOH
B. (RCOO)3C3H5 + 3NaOH → C3H5(OH)3 + 3RCOONa
C. (C17H33COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5
D. Cả A, B, C đều đúng
Câu 4: Chất béo có vai trò gì đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng
B. Dự trữ năng lượng
C. Tham gia cấu trúc tế bào
D. Cả A, B, C đều đúng
Câu 5: Chất béo nào sau đây thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ thường?
A. Mỡ bò
B. Dầu dừa
C. Dầu oliu
D. Bơ thực vật
Đáp án:
- A
- A
- B
- D
- C
Kết luận
Bài tập trắc nghiệm chất béo hóa 9 giúp học sinh củng cố kiến thức về chất béo một cách hiệu quả. Bên cạnh việc luyện tập, các em cần nắm vững kiến thức cơ bản về cấu tạo, tính chất và vai trò của chất béo để có thể vận dụng giải quyết các dạng bài tập khác nhau.
FAQ
1. Chất béo có tan trong nước không?
Không, chất béo không tan trong nước mà chỉ tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, xăng, ete…
2. Axit béo no và axit béo không no khác nhau như thế nào?
Axit béo no có mạch cacbon không có liên kết đôi, còn axit béo không no có mạch cacbon chứa một hoặc nhiều liên kết đôi.
3. Chất béo có gây hại cho sức khỏe không?
Ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo no và chất béo chuyển hóa, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như béo phì, bệnh tim mạch, tiểu đường…
Tìm hiểu thêm
Để hiểu rõ hơn về các hợp chất hữu cơ khác trong chương trình Hóa học lớp 9, mời bạn đọc tham khảo bài viết về bệnh thoái hóa chất trắng trong não.
Liên hệ
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0373298888, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 86 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.