Tại Sao Nên Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phẫu Thuật Thẩm Mỹ?
Nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về phẫu thuật thẩm mỹ mang đến nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt khi bạn có ý định tân trang nhan sắc tại đất nước mặt trời mọc. Việc này giúp bạn:
- Hiểu rõ hơn về các dịch vụ: Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin, so sánh các phương pháp và lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bản thân.
- Giao tiếp hiệu quả với bác sĩ: Việc nắm bắt một số từ vựng chuyên ngành giúp bạn truyền đạt mong muốn của mình một cách chính xác, tránh hiểu lầm đáng tiếc trong quá trình tư vấn và điều trị.
- Tự tin hơn trong suốt quá trình làm đẹp: Kiến thức về từ vựng giúp bạn đọc hiểu các tài liệu, hướng dẫn và chăm sóc hậu phẫu một cách hiệu quả, mang đến kết quả thẩm mỹ như ý.
Từ Vựng Tiếng Nhật Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Theo Từng Chuyên Khoa
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, “Colagen Việt” đã hệ thống lại các từ vựng tiếng Nhật theo từng chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến:
1. Phẫu Thuật Mắt (目 まぶた の 手術 しゅじゅつ)
- Mắt hai mí: 二重 まぶた (futae mabuta)
- Cắt mí: 二重整形 (futae seikei)
- Mở góc mắt: 目頭切開 (mejiri kiru)
- Nâng cung mày: 眉下切開 (mayuge shita kiru)
- Lấy mỡ mí mắt: 眼瞼下垂 (ganken kasui)
2. Phẫu Thuật Mũi (鼻 はな の 手術 しゅじゅつ)
- Nâng mũi: 隆鼻 (Danbi)
- Sụn tự thân: 自己軟骨 (Jiko nankotsu)
- Sụn nhân tạo: 人工軟骨 (Jinko nankotsu)
- Thu gọn cánh mũi: 小鼻縮小 (Kobana shukushou)
- Chỉnh hình đầu mũi: 鼻尖形成 (Bisen keisei)
3. Phẫu Thuật Ngực (豊胸手術 Houkyou shujutsu)
- Nâng ngực: 豊胸 (Houkyou)
- Túi ngực: 豊胸バッグ (Houkyou baggu)
- Nâng ngực nội soi: 内視鏡 豊胸 (Naishikyou houkyou)
- Nâng ngực bằng mỡ tự thân: 脂肪注入豊胸 (Shibou chuunyuu houkyou)
- Thu nhỏ ngực: 乳房縮小 (Nyubou shukushou)
Phẫu thuật thẩm mỹ Nhật Bản
4. Phẫu Thuật Xương Hàm Mặt (顎顔面外科 Gakuganmen geka)
- Gọt hàm: 顎顔面骨切り術 (Gakuganmen honekiri jutsu)
- Đẩy lùi xương hàm: セットバック (settobakku)
- Chỉnh hô: 出歯矯正 (Deba kyousei)
- Chỉnh móm: 受け口矯正 (Ukeguchi kyousei)
- Nâng mũi cấu trúc: 鼻中隔延長 (Bichukaku enchou)
5. Các Thuật Ngữ Khác
- Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ: 美容外科医 (Biyou gekai)
- Thẩm mỹ viện: 美容クリニック (Biyou clinic)
- Tư vấn: カウンセリング (counseling)
- Chi phí: 費用 (hiyou)
- Kết quả: 効果 (kouka)
“Colagen Việt” – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Hành Trình Hoàn Thiện Nhan Sắc
Bên cạnh việc cung cấp kiến thức bổ ích về “Từ Vựng Tiếng Nhật Phẫu Thuật Thẩm Mỹ”, “Colagen Việt” tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực ứng dụng collagen trong làm đẹp. Chúng tôi mang đến giải pháp an toàn, hiệu quả, giúp bạn sở hữu làn da tươi trẻ, rạng rỡ và tự tin tỏa sáng.
Sản phẩm Colagen Việt
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về “từ vựng tiếng Nhật phẫu thuật thẩm mỹ”. Hãy tiếp tục theo dõi “Colagen Việt” để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích và những xu hướng làm đẹp mới nhất.
Câu hỏi thường gặp
1. Học từ vựng tiếng Nhật phẫu thuật thẩm mỹ ở đâu uy tín?
Bạn có thể tham khảo các trang web, từ điển y khoa uy tín hoặc tìm kiếm các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành y khoa để được hướng dẫn bài bản.
2. Làm thế nào để tìm kiếm thông tin về bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ giỏi tại Nhật Bản?
Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn, hội nhóm làm đẹp hoặc thông qua các công ty dịch vụ du lịch y tế uy tín.
3. Chi phí phẫu thuật thẩm mỹ tại Nhật Bản có đắt hơn so với các quốc gia khác?
Nhật Bản được biết đến với chất lượng dịch vụ cao cấp, do đó, chi phí phẫu thuật thẩm mỹ cũng có phần cao hơn so với một số quốc gia khác.
4. Sau khi phẫu thuật thẩm mỹ, cần lưu ý những gì để có kết quả tốt nhất?
Bạn nên tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu của bác sĩ, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và duy trì lối sống lành mạnh.
5. “Colagen Việt” có cung cấp dịch vụ tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ tại Nhật Bản không?
Hiện tại, “Colagen Việt” chuyên cung cấp các sản phẩm collagen và tư vấn làm đẹp bằng phương pháp nội khoa.
Bạn cần hỗ trợ?
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0373298888
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 86 Cầu Giấy, Hà Nội.
“Colagen Việt” luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình hoàn thiện nhan sắc!